Sinetech CO,LTD đưa ra thông số cơ bản của UPS online 10kva hãng Sinepower để Quý khách tham khảo!
Ứng dụng :
- Công nghệ thông tin : máy tính , máy chủ , server, máy in ….
- Thiết bị y tế : máy siêu âm, máy X Quang, máy xét nghiệm, máy phân tích…
- Ngành Viễn thông , điện lực
- Ngân hàng : cây ATM , máy tính , máy chủ , sever
- Điện nhẹ : phòng cháy, camera an nình , tủ bảng điện
Tính năng nội bật của UPS online 10kva Sinepower model SIP 10000
- Công nghệ Online chuyển đổi kép
- Dải điện áp đầu vào rộng
- Công nghệ tiên tiến nâng cao hệ số công suất
- Sóng sin chuẩn với độ nhiễu <3%
- Tự chuẩn đoán lỗi khi UPS khởi động
- Trình quản lý ắc quy nâng cao (ABM]
- Chức năng khởi động nguội
- Tự động sạc ắc quy khi UPS tắt
- Chống sét, chống dò điện
- Bảo vệ ngắn mạch và quá tải
- Tự điều chỉnh tốc độ của quạt theo tải
- Tuỳ chọn mở rộng ắc quy
- Cổng giao tiếp RS232(SNMP Optional)
- Lên lịch tắt và khởi động lại UPS bằng phần mềm quản lý UPS….
Thông số kỹ thuật Bộ lưu điện ups 10kva online :
Mặt sau bao gồm 2 quạt làm mát , 1 atomat nguồn , 1 input dây nối , 1 output dây nối ….
Mặt trước gồm màn hình LCD hiển thị tần số , điện áp vào ra , dung lượng acquy …. 3 phím on , off , lựa chọn …
NGUỒN VÀO | |
Điện áp danh định | 220/230/240 VAC |
Ngưỡng điện áp | 100 ~ 300 VAC |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định | 50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất | 0,99 |
NGUỒN RA | |
Công suất | 10 KVA / 9 KW |
Điện áp | 220/230/240 VAC ± 1% |
Số pha | 1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng | Sóng sine thật (true sin wave) |
Tần số | Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4 Hz hoặc 50/60 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc quy) |
Hiệu suất | >89% (>97% – ECO Mode) |
Khả năng chịu quá tải | |
CHẾ ĐỘ BYPASS | |
Tự động chuyển sang chế độ Bypass | Khi UPS lỗi, quá tải |
ẮC QUY | |
Loại ắc qui | 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện | >= 6 phút |
GIAO DIỆN | |
Bảng điều khiển | Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái | Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp | RS232, khe cắm mở rộng |
Phần mềm quản lý | Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành Linux, Window, Unix, Sun |
Thời gian chuyển mạch | 0 ms |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG | |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | 0 ~ 400c |
Độ ẩm môi trường hoạt động | 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
TIÊU CHUẨN | |
Độ ồn khi máy hoạt động | 40 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) | IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD) |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) | |
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) | |
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) | |
Dẫn điện – Phát xạ | En 55022 CLASS B |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | |
Kích thước (R x D x C) (mm) | Catalogue |
Trọng lượng tịnh (kg) |