Một số loại ups 2kva nhiều khách hàng quan tâm

Sau đây tôi xin kể tin 1 số bộ lưu điện công suất  ups 2kva/1800W được nhiều khách hàng quan tâm nhất hiện nay :

1 / Bộ lưu điện ups 2kva SANTAK

NGUỒN VÀO 
Điện áp danh định220/230/240 VAC
Ngưỡng điện áp100 ~ 300 VAC
Số pha1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Tần số danh định50/60 Hz (40 ~ 70 Hz)
Hệ số công suất0,99
NGUỒN RA
Công suất2 KVA / 1,8 KW
Điện áp220/230/240 VAC ± 1%
Số pha1 pha (2 dây + dây tiếp đất)
Dạng sóngSóng sine thật (true sin wave)
Tần sốĐồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50/60 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc quy)
Hiệu suất>91% (>97% – ECO Mode)
Khả năng chịu quá tải108 ~ 150% trong vòng 30 giây
Cấp điện ngõ raIEC 10A * 4
CHẾ ĐỘ BYPASS
Tự động chuyển sang chế độ BypassQuá tải, UPS lỗi
ẮC QUI
Loại ắc qui12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm.
Thời gian lưu điện> 3,5 phút
GIAO DIỆN
Bảng điều khiểnNút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn
LED hiển thị trạng tháiChế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng.
Cổng giao tiếpRS232,  khe cắm mở rộng
Phần mềm quản lýPhần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.

Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun

Thời gian chuyển mạch0 ms
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG
Nhiệt độ môi trường hoạt động0 ~ 400c
Độ ẩm môi trường hoạt động20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước.
TIÊU CHUẨN
Độ ồn khi máy hoạt động40 dB không tính còi báo
Trường điện từ (EMS)IEC 61000-4-2 Level 4 (ESD)
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS)
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT)
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge)
Dẫn điện – Phát xạEn 55022 CLASS B
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (R x D x C) (mm)190 x 399 x 330
Trọng lượng tịnh (kg)17,0

2/ Bộ lưu điện ups 2kva APC :

Thông số kỹ thuật sản phẩmSRV2KI
NGÕ RA
Công suất2000VA / 1600W
Điện áp danh định220/230/240 VAC
Tần số ngõ ra (chế độ đồng bộ với điện lưới)47-53 Hz hoặc 57-63 Hz
Công nghệOnline chuyển đổi kép
Dạng sóngSóng sin
Kết nối ngõ ra4 cổng IEC320 C13
NGÕ VÀO
Điện áp danh định220/230/240 VAC
Tần số ngõ vào40 -70 Hz
Kết nối ngõ vàoIEC-320 C14
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính (dãi điện áp có thể canh chỉnh cực đại)110-300VAC tại 60% tải
ẮC QUY
Loại Ắc quy12V / 9AH x 4
Thời gian sạc04 giờ khôi phục được 90% dung lượng
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN
Nửa tải (800 W)10 phút
Đầy tải (1600 W)4 phút
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ
Cổng giao tiếp DB9 RS232Hỗ trợ Windows 2000/2003/XP/Vista/2008/7/8, Linux, Unix, and MAC
Khe cắm thông minhMini Slot
Bảng điều khiển và cảnh báo âm thanhMàn hình hiển thị đa chức năng, cảnh báo âm thanh khi đang sử dụng pin/pin yếu/quá tải.
Cắt nguồn khẩn (EPO)Không
VẬT LÝ
Kích thước (mm)400 x 145 x 238
Trọng lượng (kg)16.8

3/ Bộ lưu điện ups 2kva SINEPOWER

MODELSIP2000 / SIP2000H
Công suất2kVA/1800W
ĐẦU VÀO
Điện áp vào220VAC/230VAC/240VAC hoặc 120VAC
Tần số đầu vào50Hz/60Hz (tùy chọn)
Dải điện áp vào110 ~ 295±5VAC (50% tải); 140 ~ 295 ±5VAC (100% tải) hoặc 50/60/70/80 ~ 150±5VAC {60%/70%/80%/100% load)
Số pha1 pha + N + PE
Hệ số công suất0.98
Dòng đầu vào (đầy tải)4.0A hoặc 10A
THD<5%
Dải điện áp Bypass186VAC-252VAC

ĐẦU RA

Mức điện áp208/220/230/240VAC hoặc
100/110/115/120/127VAC có thể cài đặt trên LCD
Hệ số công suất0.9
Sai lệch điện áp±1%
Thành phần điện áp DC≤200mv

Hệ số đỉnh đầu ra

3:01
MỨC TẦN SỐ
Chế độ điện lướiCùng tần số nguồn đầu vào
Chế độ acquy50/60±0.2Hz
Tốc độ khóa pha≤1Hz/s
Biến dạng sóng100% tải tuyến tính <3%; 100% tải phi tuyến <5%
THỜI GIAN CHUYỂN MẠCH
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ acquy0 ms
Từ chế độ acquy chuyển sang chế độ điện lưới0 ms
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ Bypass<4ms
Từ chế độ Bypass chuyển sang chế độ điện lưới<4ms
Từ chế độ điện lưới chuyển sang chế độ ECO<10ms
Hiệu suất hệ thốngĐầy tải>90%
Chế độ ECO>94%
Khả năng chịu quá tải Inverter105% -150% 30s chuyển sang chế độ Bypass và cảnh báo;
> 150% 300ms chuyển sang chế độ Bypass và cảnh báo;
ACQUY
Loại AcquyAxit chì khô kín không cần bảo dưỡng
Điện áp DC72V DC
Acquy trong7AH/12V
Số lượng acquy6
Bộ sạc
Điện áp ra82.5+0.9V
PHƯƠNG PHÁP SẠC3 mức sạc
Dải điện áp đầu vào80VAC-300VAC hoặc 40VAC-150VAC
Dòng sạcTiêu chuẩn:1A; Thời gian lưu dài: 6A(Tùy chọn 12A)
Bảo vệBảo vệ quá nhiệt, bảo vệ kiểm tra quạt
Bảo vệ đấu sai L-N, bảo vệ quá tải đầu ra
Tắt tiếng, khởi động nguội, tự khởi động AC
Điều khiểnRS232; SNMP card; USB (mặc định chỉ có RS232)
Truyền thôngPhần mềm chức năng, phân tích trạng thái, bật, tắt hệ thống UPS
 giám sát trạng thái làm việc UPS, lưu trữ lịch sử
Hiển thịLCD/LED

ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG VẬN HÀNH HỆ THỐNG

Môi trường hoạt độngNhiệt độ hoạt động0 – 400C
Nhiệt độ lưu kho250C – 550C
Độ ẩm20 – 90% (không ngưng tụ)
Độ cao0m- 1500m, trên 1500m sử dụng với hiệu suất giảm
Độ ồn<50db
Kích thước UPS (W*D*H ) mm191x418x335(Thời gian lưu dài)
191x418x335(tiêu chuẩn)
Kích thước cả bao bì (W*D*H) mm(Thời gian lưu dài)232x417x318
(Tiêu chuẩn)232x417x318
Khối lượng/Tổng khối lượng (Kg)(Thời gian lưu dài)27,2/12
(Tiêu chuẩn)27,2/12